- 매너콜
- U+zone
- U+ Box
- U+ Navi
- mVoIP
- 매너콜
- U+zone
- U+ Box
- U+ Navi
- mVoIP
Bảng tính cước 3G, 4G LTE tại hàn quốc
I : BẢNG TÍNH CƯỚC 3G : SK / KTF / LG
Lưu ý: Chứng minh thư còn thời hạn 1 ngày trở lên là có thể
mua được tất cả các mạng KTF,SKT,LG
SK 3G 요금제
SK 3G 요금제 | 신포준 | 올인원 34 | 올인원 44 | 올인원 54 | 올인원 64 | 올인원 78 | 올인원 94 |
Gói cước | 12,000원 | 34,000원 | 44,000원 | 54,000원 | 64,000원 | 78,000원 | 94,000원 |
Phút gọi miễn phí | 0분 | 150분 | 200분 | 300분 | 400분 | 600분 | 800분 |
Tin nhắn | 0건 | 200건 | 300건 | 300건 | 400건 | 600건 | 1050건 |
Internet truy cập | 0MB | 100MB | 500MB | Miễn phí hoàn toàn |
vào mạng bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu.Ngoài ra còn có Gói cước cơ bản : 12 000won , Gọi cuộc nào tính tiền cuộc đó,
.............*****...................**********..................*****..........................
KTF 3G 요금제
KTF 3G 요금제 | 신포준 | I-슬림 | I-라이트 | I-밸류 | I-미디업 | I-스페설 | I-프리미엄 |
Gói cước | 12,000원 | 34,000원 | 44,000원 | 54,000원 | 64,000원 | 78,000원 | 94,000원 |
Phút gọi miễn phí | 0분 | 150분 | 200분 | 300분 | 400분 | 600분 | 800분 |
Tin nhắn | 0건 | 200건 | 300건 | 300건 | 400건 | 600건 | 1000건 |
Internet truy cập | 0MB | 100MB | 500MB | Miễn phí hoàn toàn |
vào mạng bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu.Ngoài ra còn có Gói cước cơ bản : 12 000won , Gọi cuộc nào tính tiền cuộc đó,
.............*****...................**********..................*****..........................
LG 3G 요금제
LG 3G 요금제 | 신포준 | 스마트 34 | 스마트 44 | 스마트 54 | 스마트 64 | 스마트 72 | 스마트 94 |
Gói cước | 12,000원 | 34,000원 | 44,000원 | 54,000원 | 64,000원 | 72,000원 | 94,000원 |
Phút gọi miễn phí | 0분 | 150분 | 200분 | 300분 | 400분 | 600분 | 1000분 |
Tin nhắn | 0건 | 150건 | 300건 | 300건 | 400건 | 600건 | 1000건 |
Internet truy cập | 0MB | 1GB | 1GB | Miễn phí hoàn toàn |
vào mạng bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu.Ngoài ra còn có Gói cước cơ bản : 12 000won , Gọi cuộc nào tính tiền cuộc đó,
II : BẢNG TÍNH CƯỚC 4G LTE : SK / KTF / LG
SK / KTF 4G LTE 요금제
Bảng tính cước 4G-LTE ( KTF, SK )
-----*****-----------*************-----------*****-----
Bảng tính cước 4G-LTE ( LG ) 요금제
요금제 | 기본료(월) | 음성 | 메시지 | 데이터 | 부가혜택 |
---|---|---|---|---|---|
69,000원 (75,900원) |
이동통신 3사 무제한 | 무제한 | 5GB |
|
|
79,000원 (86,900원) |
8GB | ||||
89,000원 (97,900원) |
무제한 | 12GB | |||
99,000원 (108,900원) |
16GB | ||||
124,000원 (136,400원) |
무제한 |
요금제 | 기본료(월) | 음성 | 메시지 | 데이터 | 부가혜택 | |
---|---|---|---|---|---|---|
U+ 모바일 가입자간 | 그 외 | |||||
34,000원 (37,400원) |
무제한 | 110분 | 무제한 | 750MB |
|
|
42,000원 (46,200원) |
140분 | 1.4GB | ||||
52,000원 (57,200원) |
195분 | 2.1GB |
Chú ý:
-Quý khách có thể lựa chọn cho mình gói cước phù hợp tương đương
với các nhà mạng KTF,SKT,LG
VIDU: Mạng KTF gói 44 000Won
--> miễn phí 200phút gọi miễn phí
--> 300 tin nhắn miễn phí
--> Internet 500 Mb truy cập miễn phí
-Nếu sử dụng quá số lượng phút gọi miễn phí hoặc số lượng tin nhắn
miễn phí hay dung lượng truy cập 3G sẽ bị tính thêm cước.
Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và lựa chọn chúng tôi !